1 at (at fault : có lỗi)
2 in vogue (mốt)
3 off (off color : bị ốm)
4 under (under arest : bị bắt)
5 in (sing in key: hát chính)
6 to ( to excess : quá nhiều)
7 of (ingenuity of : kĩ năng để )
8 into (lure into : thu hút)
9 of (avail sb of: tận dụng)
10 at - in(guess at : tưởng tượng, in vain : vô ích)
11 with (find fault with : chỉ trích)
12 for (fall for: bị trêu đùa)
13 up - with (made up: phân vân, finish with sb: kết thúc với ai)
14 on (jump on sb: chỉ trích ai đó)
15 about - with (serious about : nghiêm túc , play with the idea: đưa ra một quyết định mà ko suy nghĩ)
16 into (put money in st: bỏ tiền vào thứ j đó)