1. social (social groups: giai cấp xã hội)
2. aristocracy (quý tộc)
3. divided
4. lower (lower middle class: tầng lớp trung lưu thấp)
5. industrial (industrial worker: công nhân công nghiệp)
6. agricultural (agricultural laborer: người lao động nông nghiệp)
7. division (sự phân chia)
8. majority (phần lớn, chủ yếu)
9. expensive
10. carriage (toa tàu)