dress | váy liền |
skirt | chân váy |
miniskirt | váy ngắn |
blouse | áo sơ mi nữ |
stockings | tất dài |
tights | quần tất |
socks | tất |
high heels (high-heeled shoes) | giày cao gót |
sandals | dép xăng-đan |
stilettos | giày gót nhọn |
trainers | giầy thể thao |
wellingtons | ủng cao su |
slippers | dép đi trong nhà |
shoelace | dây giày |
boots | bốt |
leather jacket | áo khoác da |
gloves | găng tay |
vest | áo lót ba lỗ |
underpants | quần lót nam |
knickers | quần lót nữ |
bra | quần lót nữ |
blazer | áo khoác nam dạng vét |
swimming costume | quần áo bơi |
pyjamas | bộ đồ ngủ |
nightie (nightdress) | váy ngủ |
dressing gown | áo choàng tắm |
bikini | bikini |
hat | mũ |
baseball cap | mũ lưỡi trai |
scarf | khăn |
overcoat | áo măng tô |
jacket | áo khoác ngắn |
trousers (a pair of trousers) | quần dài |
suit | bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ |
shorts | quần soóc |
jeans | quần bò |
shirt | áo sơ mi |
tie | cà vạt |
t-shirt | áo phông |
raincoat | áo mưa |
anorak | áo khoác có mũ |
pullover | áo len chui đầu |
sweater | áo len |
cardigan | áo len cài đằng trước |
jumper | áo len |
boxer shorts | quần đùi |
top | áo |
thong | quần lót dây |
dinner jacket | com lê đi dự tiệc |
bow tie | nơ thắt cổ áo nam |
1, dress : váy, đầm
2, Suit: Comple, đồ tây
3, t-shirt: áo phông
4, jeans: quần bò
5, shirt: áo sơ mi
k cho mk nha,mk nhanh nhất
Trả lời :
Hat, Shirt , Trousers , Shoe , Tie
hok tốt !
\(dress\\cap\\ jacket\\ t-shirt\\ shoes\)
1. Dress: váy liền mk viết tất cả các từ mà mk biết rùi đó | 30. Scarf: khăn 31. Overcoat: áo măng tô 32. Jacket: áo khoác ngắn 33. Trousers (a pair of trousers): quần dài 34. Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ 35. Shorts: quần soóc 36. Jeans: quần bò 37. Shirt: áo sơ mi 38. Tie: cà vạt 39. T-shirt: áo phông 40. Raincoat: áo mưa 41. Anorak: áo khoác có mũ 42. Pullover: áo len chui đầu 43. Sweater: áo len 44. Cardigan: áo len cài đằng trước 45. Jumper: áo len 46. Boxer shorts: quần đùi 47. Top: áo 48. Thong: quần lót dây 49. Dinner jacket : com lê đi dự tiệc 50. Bow tie: nơ thắt cổ áo nam 51. Collar: cổ áo 52. Sleeve: tay áo 53. Buckle: khóa quần áo 54. Shoe lace: dây giày 55. Sole: đế giày 56. Flip slops: tông 57. Tuxedo: lễ phục buổi tối 58. Bathrobe: áo choàng tắm |
T-shirt: áo thun
Pants/ Trousers: quần dài
Shirt: áo sơ mi
skirt: váy
dress: đầm
1.Hat
2.Jean
3.miniskirt
4. cap
5 hat
Chúc bạn học tốt!
shoes, drees, shirt, jeans, blouse
k mình nhá
áo sơ mi:shirt
váy:dress
quần bò:jeans
quần âu:trousers
áo thun:t-shirt
Jeans, glass, t-shirt, skirt, shoes