+ Ngô Quyền bỏ chức tiết độ sứ, thiết lập một triều đình mới, đóng đô ở Cổ Loa (Hà Nội). + Vua đứng đầu triều đình, quyết định mọi công việc; dưới vua có các chức quan văn, võ phụ trách từng công việc. + Ở địa phương, Ngô Quyền cử các tướng có công coi giữ các châu quan trọng. Ví dụ: Đinh Công Trứ làm Thứ sử Hoan Châu (Nghệ An, Hà Tĩnh), Kiều Công Hãn làm Thứ sử Phong Châu (Phú Thọ)... - Đời sống xã hội – văn hóa: cuộc sống nhân dân yên bình, văn hóa dân tộc được chú ý khôi phục.
Tổ chức chính quyền thời Ngô:
-Vua Ngô Quyền là người sáng lập triều đại Ngô, lập ra hệ thống chính quyền trung ương và địa phương.
-Thành lập bộ máy nhà nước với các chức vụ như tể tướng, quan lại, chia đất thành các khu vực hành chính.
-Đưa ra chính sách cứng rắn trong việc duy trì trật tự và bảo vệ biên cương. Đời sống xã hội thời Ngô:
-Xã hội chia thành các tầng lớp: vua quan, tầng lớp quý tộc, nông dân, thủ công, và thương nhân.
-Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ yếu, với sự phát triển của ruộng đất và công cụ lao động.
-Quan hệ xã hội mang tính cộng đồng, nhiều phong tục tập quán cổ truyền.
Văn hóa thời Ngô:
-Chưa phát triển mạnh về văn hóa, nhưng nền văn hóa vẫn dựa trên các giá trị truyền thống của dân tộc.
-Đề cao đạo lý và sự tôn sư trọng đạo, bảo vệ nền tảng văn hóa dân tộc.
-Chưa có những thành tựu nổi bật về văn học, nghệ thuật, nhưng khôi phục và phát triển truyền thống từ thời kỳ trước.
+ 1. Tổ chức chính quyền: Năm 939, Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán, chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc. Đặt kinh đô ở Cổ Loa.Thiết lập bộ máy chính quyền trung ương đơn giản, chia nước thành các châu, giáp do hào trưởng cai quản + 2. Đời sống xã hội:Xã hội còn mang tính chất phong kiến sơ khai, vai trò của hào trưởng địa phương rất lớn.Nông nghiệp là hoạt động chính, nhân dân sống chủ yếu bằng trồng lúa nước Xuất hiện một số mâu thuẫn nội bộ dẫn đến loạn 12 sứ quân sau khi Ngô Quyền mất
3. Văn hóa:Văn hóa mang đậm bản sắc dân tộc, tiếp nối truyền thống thời Bắc thuộc Tín ngưỡng dân gian và Phật giáo có ảnh hưởng mạnh Chữ Hán bắt đầu được sử dụng trong quản lý và hành chính
Thời Ngô (939–965) đánh dấu sự độc lập của Đại Việt sau chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền. Chính quyền Ngô tổ chức theo mô hình quân chủ, với hệ thống hành chính phân chia thành quận, huyện. Đời sống xã hội chủ yếu dựa vào nông nghiệp, xã hội phân hóa rõ rệt với tầng lớp quý tộc, quan lại và nông dân. Văn hóa thời Ngô mang đậm ảnh hưởng dân tộc, với chữ Hán là công cụ chính trong văn học và hành chính, cùng tín ngưỡng dân gian và Phật giáo. Triều đại Ngô tuy ngắn nhưng quan trọng trong việc củng cố nền độc lập và bản sắc dân tộc Việt Nam.
1. Tổ chức chính quyền: Nhà Ngô thiết lập chế độ quân chủ, đứng đầu là Ngô Quyền. Đất nước chia thành các lộ và huyện để quản lý, với hệ thống quân đội mạnh mẽ bảo vệ độc lập.
2. Đời sống xã hội: Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, xã hội phân hóa rõ rệt với tầng lớp quan lại, quý tộc và nông dân. Người dân sống chủ yếu bằng nghề nông, chịu thuế nặng.
3. Văn hóa: Văn hóa chủ yếu là truyền miệng qua ca dao, tục ngữ, và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên. Chữ Hán là chữ viết chính, nhưng chữ Nôm chưa phát triển. Tín ngưỡng thờ thần linh và anh hùng dân tộc rất phổ biến.