a) (x2-6x+9)-y2=(x-3)2-y2=(x-3-y)(x-3+y)
a) (x2-6x+9)-y2=(x-3)2-y2=(x-3-y)(x-3+y)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(2x^2-6x\)
b) \(x^2-y^2+2x+1\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)6x^2y
b)x^2(x-y)+4(y-x)
c)x^3+2x^2y+xy^2-4x
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x^{3}-3x^{2}y+4x-12y
b) 4x^{2}-y^{2}+4y-4
c) 9x^{2}-6x-y^{2}+2y
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(\text{10x+15y}\)
b) \(\text{x(x+y) - 5x - 5y}\)
c) \(3x^3-6x^2+3x\)
d) \(x^2-y^2+2x+1\)
phân tích đa thức sau thành nhân tử:a2-6x-4b2+9
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)6x^3y^2.(2-x)+9x^2y^2.(x-2)
b)x^2-4x+4y-y^2
c)81x^2+6yz-9y^2-z^2
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) \(x^2-2xy+3x-3y+y^2-4\)
b) \(2\left(x^2-6x+1\right)^2+5\left(x^2-6x+1\right)\left(x^2+1\right)+2\left(x^2+1\right)^2\)
Hãy phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4xy^2 – 2x^2y
b) x^3 + 5x – 4x^2 – 20
c) x^2 (x – y) + 25(y – x)