Admire.
Fancy.
Enjoy.
Love.
Adore
Prefer.
Relish
Esteem
Hãy kể tên những từ Tiếng Anh cùng nghĩa với Like (thích)
-> Adore,Admire,Fancy,Enjoy,Love,Prefer,Idolize,Cherish,...
Admire; Fancy; Enjoy; Love; Andore; Prefer; Idolize; Cherish; ...
Admire.
Fancy.
Enjoy.
Love.
Adore
Prefer.
Relish
Esteem
Admire.
Fancy.
Enjoy.
Love.
Adore
Prefer.
Relish
Esteem