Positive feelings: calm; delighted; relaxed; confident
Negative feelings: worried; depressed; left out; embarrassed; frustrated
Positive
worried, depressed, left out, embarrassed, frustrated
Negative
calm, delighted, relaxed, confident
Chúc bạn thi tốt nha!
Positive feelings:calm,delighted,confident,relaxed.
Negative feelings:depressed,worried,embarrassed,frustrated,left out
Positive feelings Negative feelings
calm | worried |
delighted | depressed |
relaxed | left out |
confident | embarrassed |
frustrated | |
Positive feelings:(cảm xúc tích cực)
-delighted: vui mừng, hài lòng
-confident : tự tin
-calm : bình tĩnh, điềm tĩnh
- relaxed: thư giản
Negative feelings: (cảm xúc tiêu cực)
-worried : lo lắng
-depressed : thất vọng, buồn phiền
-left out : lạc lõng, bị cô lập
-embarrassed : bối rối
- frustrated: nản lòng