1. see off (tiễn)
2. Take off (bỏ ra)
3. go off( xuống xe, rời đi)
4. turn off( tắt)
5. cut off ( rơi ra?)
6. go off( vang lên)
7. get off( ngừng..)
8. go off (ôi thiu)
Mình không thấy đề yêu cầu chia động từ????
Đúng 1
Bình luận (0)