3 raise money for sth: gây quỹ cho
4 be dependent on st/sb: phụ thuộc vào cái gì/ai
5 be treated for + bệnh: được điều trị bệnh gì
6 not believe a word of st: không tin 1 chút nào vào cái gì
7 the habit of + Ving: thói quen gì
8 be intent on sth: quyết tâm, dốc lòng phấn đấu
9 stand a chance of + Ving: có cơ hội làm gì
10 take (no) notice of sth: (không) chú ý đến cái gì
11 it's high time sb did st: đến lúc phải làm gì