Gía trị x-y+z biết: x/2=y/3=z/5 và x+y-z= -90
Gía trị x-y+z biết:
x/2=y/3=z/5 và x+y-z = -90
\(\dfrac{x}{2}\), \(\dfrac{y}{3}\), \(\dfrac{z}{4}\) x + y - z = 3. Gía trị của x, y và z
Cho x,y.z thỏa mãn x/2=y/3,y/4=z/5 và x+y-z=10.Gía trị x,y,z là
A.x=16;y=24;z=30
B.x=30;y=24;z=16
C.x=2;y=3;z=5
D.x=24;y=16;z=30
cho x,y,z thỏa mãn (x+10)/7=(y+6)/9=(27-z)/11 và 3.x^3+7=199 .Gía trị của tổng x+y+z= ?
Câu 14: tìm x,y biết
x/2 = y/3 = z/4 và 2x + 3y - z = 27
tìm các số hữu tỉx,y,z biếtx(x+y+z=-5;y(x+y+z)=9;z(x+y+z)=5
Vòng 16
Bài 1
Tìm các cặp bằng nhau
Gía trị của biểu thức x^2y^2-y^3 tại x =4 va y = -1 | Gía trị của x thõa mãn x : y = 3: 7 và 3x + y = 496 | Gía trị của biểu thức 9 + 11x - 8x^2 tại x= -2 |
Độ dài cạnh đáy (cm) của ram giác cân có cạnh bên là 32,5 cm và đường cao tương ứng với đáy là 26cm | Gía trị của biểu thức 21.3^4.x^5-1/9:x^4 Tại x = -1/3 | \(\frac{9^6}{162.81^2}-\sqrt{\frac{1}{4}}\) |
Gía trị của biểu thức 12x^3 - 8x^2 +x tại x = 1/2 | Đông dài cạnh huyền (cm) của tam giác vuông có hai cạnh góc vuông bằng 8cm và 15cm | Gía trị của biểu thức 1/5 ( x^3y - xy^3 ) - y^2 tại x = 5 và y = 3 |
Gía trị y<0 thõa mẵn x/2 = y/9 và xy =450 | Gía trị của biểu thức 4y^3 - 5y tại y = 3 | Gía trị của biểu thức xy ( 2x + y ) - ( x^2y + xy^2 ) tại x = -8 và y =-1/4 |
Vòng 16
Bài 1
Gía trị của biểu thức x^2y^2-y^3 tại x =4 va y = -1 | Gía trị của x thõa mãn x : y = 3: 7 và 3x + y = 496 | Gía trị của biểu thức 9 + 11x - 8x^2 tại x= -2 |
Độ dài cạnh đáy (cm) của ram giác cân có cạnh bên là 32,5 cm và đường cao tương ứng với đáy là 26cm | Gía trị của biểu thức 21.3^4.x^5-1/9:x^4 Tại x = -1/3 | \(\frac{9^6}{162.81^2}-\sqrt{\frac{1}{4}}\) |
Gía trị của biểu thức 12x^3 - 8x^2 +x tại x = 1/2 | Đông dài cạnh huyền (cm) của tam giác vuông có hai cạnh góc vuông bằng 8cm và 15cm
| Gía trị của biểu thức 1/5 ( x^3y - xy^3 ) - y^2 tại x = 5 và y = 3 |
Gía trị y<0 thõa mẵn x/2 = y/9 và xy =450 | Gía trị của biểu thức 4y^3 - 5y tại y = 3 | Gía trị của biểu thức xy ( 2x + y ) - ( x^2y + xy^2 ) tại x = -8 và y =-1/4 |
)