a)
- (giải, dải, rải) : giải thưởng, rải rác, dải núi.
- (giành, dành, rành) : rành mạch, để dành, tranh giành
b)
- (sứt, sức) : sức khỏe, sứt mẻ
- (đứt, đức) : cắt đứt, đạo đức
- (nứt, nức) : nức nở, nứt nẻ
a)
- (giải, dải, rải) : giải thưởng, rải rác, dải núi.
- (giành, dành, rành) : rành mạch, để dành, tranh giành
b)
- (sứt, sức) : sức khỏe, sứt mẻ
- (đứt, đức) : cắt đứt, đạo đức
- (nứt, nức) : nức nở, nứt nẻ
a) Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống ?
b) Tìm những tiếng có nghĩa để điền vào ô trống :
Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống ?
Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống ?
Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống ?
Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống ?
Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống?
Em đọc kĩ và điền từ còn thiếu.
Chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống ?
Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống ?
(Em hãy phân biệt l/n, an/ang khi viết)
Em chọn chữ nào trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống?
Em hãy phân biệt ch/tr, dấu hỏi/dấu ngã khi viết.