electric cooker - cook rice ( làm 1 câu hoàn chỉnh )
dishwasher - wash and dry dishes ( làm 1 câu hoàn chỉnh ) {đúng cho 2 tick}
part 2 : choose the words given to complete the sentences
street food buildings sporty exchange reusing
plastic bag electric cooker aerobics fridge washing machine
1. My mum will buy a new ................. to cook rice.
2.In summer, I like drinking cold water from the .............
3. You can save the environment by ............old things
4.Instead of using ..........., you should use reusable bags
There is an electric ... , a stove and a fridge in our kitchen . A .cooking B . cooker C . cook D . cooked
2. dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn
( dạng bài tập này khi làm các em phải thêm từ , chia động cho đúng thì của nó )
1 . I / go swimming / yesterday
2. Mrs . Nhung / wash / the dishes
Bài 1: Hãy dùng những từ gợi ý sau để viết thành câu hoàn chỉnh ( nhớ cho thêm từ nhé):
1. There / be / house/ town.
=>...................................................
2. How / rice / and / many/ vegetables / he / proudce /?
=>.....................................................
3. I / live / house / my parents / sister /.
=>...................................................
4. My / school / near / house / so / I /go /school / foot /.
=>.......................................................
5. There / be / lake / park / near / house /.
=>........................................................
Bài 2: Em hãy viết một đoạn văn ít nhất 8 câu trong đó có sử dụng các từ cho sẵn dưới đây:
Các từ cho sẵn : noisy - cheap - clean - fast - quiet - expensive- countryside - city.
Bạn nào làm nhanh và đúng,mk tick cho
dùng từ gợi ý để thành câu hoàn chỉnh
1. sister/ need/ 10 kilos/ rice/ half/ kilo/ pork
2. Nam/ friends/ volleyball/ three/ a week
3. Milk/ apple juice/ my favorite drink
4. Three/ not/ mangoes/ fridge
5. Mr.young/ play/ volleyball/ now?
2. dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn
( dạng bài tập này khi làm các em phải thêm từ , chia động cho đúng thì của nó )
1 . I / go swimming / yesterday
2. Mrs . Nhung / wash / the dishes
3. my mother / go shopping / with / fiends / in / park
4 . Lan / cook / chicken noodles / dinner
5 . nam / I / study / hard / last weekend
6 . my father / play / golf / yesterday
7 . last night / Phong / listen / music / for two hours
8. they / have / nice / weekend
9. she / go / shupermarket yesterday
10 . we / not go / shool last week
1 recycle/the environment/bottles and cans / we will help/It we
2 you /are/what/going to do / this weekend?
3 that /I/ a hi-tech fridge/will have / can cook meals
4 visited/we/our grandparents/in the countryside/last week
viết thành câu hoàn chỉnh các bạn giúp mình nha