Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống:
a. 3 giờ 3 phút ▭ 300 phút
b. 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
c. 6 m2 7 dm2 ▭ 607 dm2
d. 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
Bài 9: Đúng điền Đ, sai điền S:
34 = 9/12 5/8 < 3/8 4/5 > 4/7 1 < 15 /16
Điền đúng (Đ) hoặc sai (S) vào ô trống :
Điền dấu >; <; = vào ô trống
3 giờ 7 phút ngày
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống :
a) 2 phút 2 giây▭ 220 giây
b) 1/3 phút ▭20 giây
c) 5 tấn 4 tạ ▭ 4 tấn 5 tạ
d) 7 hg 7g ▭ 707g
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống
7 yến 6 kg = 706 kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3 tấn =....tạ
7 tạ=...yến
8 yến=...kg
5 tấn 45 kg=...kg
2m 4dm=...cm
điền dấu <>= vào ô trống
7 tấn 6 tạ ............ 70 tạ 60 yến
điền số vào thích hợp chỗ chấm:
18 tấn 5 yến =...... kg
21 thế kỉ=.... năm
25 phút = 18 giây= ....... giây
23 tấn 7 tạ=........ yến
768 giây= ....... phút.......giây
17 tạ 8 kg=......... kg
2 500 năm = ....... thế kỉ