1 do exercise
2 crowded
3 letter
4 peacock
5 singing
1 do exercise
2 crowded
3 letter
4 peacock
5 singing
Sắp xếp lại các từ và dấu câu sau để hoàn thành câu
39. the/took/in/fortunately/,/bus/we/end/./right/home/the/
.................................................................................................................................................................
40. exercises/do/you/morning/before/always/breakfast/do/?/
.................................................................................................................................................................
Sắp xếp lại các từ và dấu câu sau để hoàn thành các câu.
39. class/student/intelligent/to/in/the/most/said/is/be/the/He/./
………………………………………………………………………………………………………
40. 2nd/birth/on/date/is/of/October/His/./
………………………………………………………………………………………………………
Hoàn thành các câu sau đúng dạng ở thì quá khứ đơn
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
did/Mai's/you/party/at/do/What/birthday/?
sắp xếp các từ sau sau thành câu hoàn chỉnh
makes/Quan/in/class/noise/often/the
p xếp lại các từ và dấu câu sau để hoàn thành câu
39. class/student/intelligent/to/in/the/most/said/is/be/the/He/./
………………………………………………………………………………………………………
40. 2nd/birth/on/date/is/of/October/His/./
………………………………………………………………………………………………………
Sắp xếp lại các từ và dấu câu sau để hoàn thành câu
39. class/student/intelligent/to/in/the/most/said/is/be/the/He/./
………………………………………………………………………………………………………
40. 2nd/birth/on/date/is/of/October/His/./
………………………………………………………………………………………………………
hoàn thành các câu sau( chuyển sang câu phủ định)
1 she feeds the animals- She...... the animals
2. plants..... water and sunlight for making their food