Dịch ra tiếng anh lớp 6
tv không dây nhặt rác
không gian sống xanh
sức khỏe tái chế
robot nhà cửa tái sử dụng
robot bác sĩ giảm
robot dạy học thùng đựng rác tái chế
robot công nhân có thể dùng lại
thiết bị năng lượng mặt trời
công việc nhà ủi quần áo
môi trường giặc quần áo
sả rác rửa bát
người canh gác hữu ích
tưới giấy
chai nhựa chai thủy tinh
bảo vệ lưu giữ, tiết kiệm
Làm đc cho 5 sao
sả rác
Translation to English for 6th Grade:
- wireless tv pick up trash
- space live green
- health recycle
- home robot reuse
- doctor robot reduce
- teaching robot recycling bin
- worker robot reusable
- device solar energy
- housework iron clothes
- environment wash clothes
- littering wash dishes
- guard useful
- watering paper
- plastic bottle glass bottle
- protect conserve, save
wireless tv : tv không dây
space : không gian
health : sức khỏe
home robot : robot nhà cửa
doctor robot : robot bác sĩ
teaching robot : robot dạy học
worker robot : robot công nhân
device : thiết bị
housework : công việc nhà
environment : môi trường
litter : sả rác (là xả rác nha)
watchman : người canh gác ( cái này mình tk)
watering : tưới
plastic bottle : chai nhựa
protect : bảo vệ
...(còn lại bn dịch hộ nha)
TV không dây: wireless television
Không gian: space
Sức khỏe: health
Robot nhà cửa: home robots
Robot bác sĩ: doctor robots
Robot dạy học: teacher robots
Robot công nhân: robot công nhân
Thiết bị: device
Công việc nhà: housework
Môi trường: enviroment
Sả rác: garbage lemongrass
Người canh gác: guard
Tưới: water
Chai nhựa: plastic bottle
Bảo vệ: protect
Nhặt rác: pick up garbage
Sống xanh: live green
Tái chế: recycling
Tái sử dụng: reuse
Giảm: reduce
Thùng đựng rác tái chế: recycling bin
Có thể dung lại: can be reused
Năng lương mặt trời: solar energy
Uỉ quần áo: ironing clothes
Giặt quần áo: wash clothes
Rửa bát: dish washing
Hữu ích: useful
Giấy: paper
Chai thủy tinh: glass bottle
Lưu giữ, tiết kiệm: save