''similar'': tương tự, chỉ mức độ giống nhau thấp; đây là một tính từ - danh từ có dạng similarity
''same'': giống nhau, chỉ mức độ giống nhau cao hơn; "same" vừa có thể là tính từ, vừa có thể là đại từ
VD: Everyday is not the same: Mỗi ngày đều không giống nhau.
The twins bought the same clothes at that stores: Cặp song sinh mua những bộ quần áo giống nhau ở cửa hàng.