Câu 9
A. good'bye
B. ex'cept
C. them'selves
D. 'gesture
=> Chọn D
Câu 10
A. 'nature
B. 'future
C. 'picture
D. ma'nure
=> Chọn D
Câu 11
A. 'fellow
B. 'follow
C. 'yellow
D. a'llow
=> Chọn D
Câu 12
A. in'tend
B. 'district
C. 'traffic
D. 'center
=> Chọn A
Câu 13
A. pro'duce
B. 'product
C. 'nation
D. 'chemist
=> Chọn A
Câu 14
A. 'spoken
B. 'people
C. 'master
D. re'gard
=> Chọn D
Câu 15
A. 'friendly
B. 'guidance
C. ex'cept
D. 'wonder
=> Chọn C
Câu 16
A. 'vapor
B. 'carry
C. 'garbage
D. ex'haust
=> Chọn D
Câu 17
A. 'welfare
B. re'source
C. 'surgeon
D. 'timber
=> Chọn B
Câu 18
A. con'serve
B. 'conscious
C. pre'serve
D. pre'vent
=> Chọn B
Câu 19
A. 'magic
B. 'weaken
C. 'happen
D. be'gin
=> Chọn D
Câu 20
A. en'rich
B. 'enter
C. en'large
D. en'close
=> Chọn B
`9.` Chọn D. /âm 1/, còn lại /âm 2/
`10.` Chọn D. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`11.` Chọn D. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`12.` Chọn A. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`13.` Chọn A. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`14.` Chọn D. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`15.` Chọn C. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`16.` Chọn D. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`17.` Chọn B. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`18.` Chọn B. /âm 1/, còn lại /âm 2/
`19.` Chọn D. /âm 2/, còn lại /âm 1/
`20.` Chọn B. /âm 1/, còn lại /âm 2/.