Với mọi số phức z, tìm xem trong số các nhận định sau có bao nhiêu nhận định là đúng?
(*) z ≥ 0 v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z = z ¯ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z + z ¯ ∈ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z - z ¯ ∉ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
(*) z . z ¯ ∈ ℝ v ớ i ∀ z ∈ ℂ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Biết z, w ∈ ℂ thỏa mãn: z2 - zw + w2 = 0 và |z| = 2. Tìm |w|.
A. |w| = 2.
B. |w| = 2
C. |w| = l.
D. |w| = 4.
Biết z ∈ ℂ thỏa mãn |z-1+2i| = 3. Tìm Max|z|.
A. Max|z| = 1
B. Max|z| = 2
C. Max|z| = 3 + 5
D. Max|z| = 3
Trên tập ℂ , cho số phức z = i + m i - 1 với m là tham số thực khác -1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để z. z ¯ = 5
A. m = -3
B. m = 1
C. m = ± 2
D. m = ± 3
Trên tập ℂ , cho số phức z = i + m i - 1 với m là tham số thực khác -1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để z. z ¯ = 5
A. m = -3
B. m = 1
C. m = ± 2
D. m = ± 3
Cho số phức z. Có bao nhiêu khẳng định sau là đúng?
(*) z ∈ ℝ ⇔ i z ∉ ℝ
(*) z 2 = 1 ⇔ z 4 = 1
(*) z - 1 3 = - 1 ⇔ z = 0
(*) z + z ¯ = 0 ⇔ z = 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Gọi z 1 , z 2 là hai nghiệm của phương trình z 2 - 2z + 2 = 0, (z ∈ ℂ ). Tính giá trị của biểu thức P = 2| z 1 + z 2 | + | z 1 - z 2 |
A. P = 6
B. P = 3
C. P = 2 2 + 2
D. P = 2 + 4
Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ ) thỏa mãn z + 2 + i - |z|(1+i) = 0 và |z| > 1. Tính P = a + b
A. P = -1
B. P = -5
C. P = 3
D. P = 7
Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ ) thỏa mãn z + 2 + i - |z|(i+1) = 0 và |z| > 1. Tính P = a + b
A. P = -1
B. P = -5
C. P = 3
D. P = 7