run - ran
get - got
take - took
type - typed
turn - turned
need - needed
run - ran
get - got
take - took
type - typed
turn - turned
need - needed
CHUYỂN SANG V- ing: 1. do: 11. watch 2. Take 12. talk 3. get 13. sing 4. run 14. tell 5. study 15. catch 6. return 16. wait 7. travel 17. warter 8. turn 18. drive 9. put 19. lie 10. listen 20.have
Từ "speak " chuyển về quá khứ là gì ?
Mọi người làm gúp mik với
1.Complete this table
(các bạn chuyển các từ này sang thì quá khứ giúp mình ) V-infinitive :-go , work,repain,swim, run, receive , send,speak,make, invite,intoduce,drink,dislike,watch,show,write,buy,have,visit,draw,play,learn,study,do,completa,sing
Chuyển những câu dưới đây từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn
1. He goes to the swimming pool because he likes swimming.
2. They have dinner at nine o´clock.
3. Helen eats too many sweets.
4. I buy the newspaper in the shop.
5. We get up at eight o´clock and go to school
6. Does she buy the newspaper in the shop over there?
7. Do they do their homework in the evening?
8. Do they have a good holiday?
9. Do they find any animal in the forest?
10. Is it dark when she gets up in the morning?
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V |
V2 |
V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
hãy viết hết tất cả những động từ bất quy tắc dạng quá khứ đơn mà bạn biết:
vd: drank
các bạn ơi giúp mình viết những động từ quá khứ mà bất quy tắc và chuyển sang hiện tại hoàn thành nhé , tất cả các từ nhá , giúp mình với, hứa tick
từ live chuyển thành quá khứ
Hoàn chỉnh câu dưới dạng quá khứ đơn
1.When / i get / the zoo/ there /not be / any / tigers / the cage
2.Last night/ kyle / play / the guitar / very/loudly / so / the neighbors /complain / about / that
Ko thay đổi thứ tự các từ mà chia viết câu dưới thì quá khứ đơn