đang học online mà thế kkk
1.d
2.d
3.c
4.a
5.b
6.d
7.c
8.a
9.b
10.c
cảm ơn người ta đê
/s/ : -p, -k, -t, -f.
/iz/ : -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
/z/ :những từ còn lại
mình dựa theo công thức cũ nên sai thì mình chịu nha
đang học online mà thế kkk
1.d
2.d
3.c
4.a
5.b
6.d
7.c
8.a
9.b
10.c
cảm ơn người ta đê
/s/ : -p, -k, -t, -f.
/iz/ : -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
/z/ :những từ còn lại
mình dựa theo công thức cũ nên sai thì mình chịu nha
chọn ý phát âm khác các ý còn lại

Laughed washed helped weighed
Đề bài: chọn từ phát âm khác với các từ còn lại và giải thchs
Choose the word whose underlined part is pronounced differently. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
a.head
b.cheap
c.tea
d.eat
Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại
A.thought B.marathon C.than D.earth
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
|
Exercise 2: 1. A. invited |
B. attended |
C. celebrated |
D. displayed |
|
2. A. removed |
B. washed |
C. hoped |
D. missed |
|
3. A. looked |
B. laughed |
C. moved |
D. stepped |
|
4. A. wanted |
B. parked |
C. stopped |
D. watched |
|
5 A. laughed |
B. passed |
C. suggested |
D. placed |
|
6. A. believed |
B. prepared |
C. involved |
D. liked |
|
7. A. lifted |
B. lasted |
C. happened |
D. decided |
Chọn từ co cách phát âm khác với các từ còn lại:
A. Movies
B. Sometimes
C. Clothes
D. Sausages
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
Chọn từ có cách phát âm vần nhấn đọc khác với các từ còn lại:
A. Citadel
B. Chocolate
C. Museum
D. Badminton