Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
A disabled B donated C carved D arranged
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại
A. basic
B. erosion
C. loose
D. recycle
tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A across B April C jacket D correct
I tìm từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. noodle B. food C. door D. stool
2. A. take B. game C. gray D. hand
3. A. buses B. goes C. boxes D. couches
4. A. music B. lunch C. mum D. up
5. A. ear B. heavy C. head D. bread
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty