Chọn chữ trong ngoặc đơn điền vào chỗ trống :
(xấu, sấu)
cây ...........; chữ ............
(căn, căng)
kiêu ...........; ............. dặn
(sẻ, xẻ)
san ...........; ............. gỗ
(nhằn, nhằng)
nhọc ..........; lằng ..........
(sắn, xắn)
......... tay áo; củ ............
(vắn, vắng)
.......... mặt; .......... tắt
- cây sấu; chữ xấu
- kiêu căng; căn dặn
- san sẻ; xẻ gỗ
- nhọc nhằn; lằng nhằng
- xắn tay áo; củ sắn
- vắng mặt; vắn tắt