Chọn câu sai?
A. Mẫu thức chung của các phân thức x + 2 5(x − 2)(x + 3) , 1 x(x + 3) là 5x(x - 2)(x + 3)?
B. Mẫu thức chung của các phân thức 1 2x 2 y , 1 3xy 3 , 1 6y là 6 x 2 y 3 .
C. Mẫu thức chung của các phân thức x + 1 x − 1 , 1 x + 1 , x − 2 x 2 − 1 là x 2 - 1 .
D. Mẫu thức chung của các phân thức x (x − 2) 2 , 5 (x + 2) 2 , x + 1 (x − 2) 3 là ( x + 2 ) 2 ( x - 2 ) 2 .
Chọn câu sai?
A. 2xy − x 2 2y 2 − xy = x y
B. (x − 2)(x + 4) x 2 + 7x + 12 = x − 2 x + 3
C. (2x − 4)(x − 3) (x 3 − 27)(x − 2) = 2 x 2 − 3x + 9
D. 25xy 2 40x 3 y 2 = 5 8x 2
Chọn câu sai
A. ( - 15 x 2 y 6 ) : ( - 5 x y 2 ) = 3 x y 4
B. ( 8 x 5 – 4 x 3 ) : ( - 2 x ) 3 = - 4 x 2 + 2
C. ( 3 x 2 y 2 – 4 x y 2 + 2 x y 4 ) : - 1 2 x y 2 = - 6 x + 8 y + 4 y 2
D. ( 3 x – y ) 19 : ( 3 x – y ) 10 = ( 3 x – y ) 9
Chọn câu sai.
A. ( x – 2 ) 2 – ( 2 – x ) 3 = ( x – 2 ) 2 ( x – 1 )
B. ( x – 2 ) 2 – ( 2 – x ) = ( x – 2 ) ( x – 1 )
C. ( x – 2 ) 3 – ( 2 – x ) 2 = ( x – 2 ) 2 ( 3 – x )
D. ( x – 2 ) 2 + x – 2 = ( x – 2 ) ( x – 1 )
Chọn câu sai.
A. x + 2 y 2 = x 2 + 4 x y + 4 y 2
B. x - 2 y 2 = x 2 - 4 x y + 4 y 2
C. x - 2 y 2 = x 2 - 4 y 2
D. ( x – 2 y ) ( x + 2 y ) = x 2 – 4 y 2
Chọn câu sai.
A. A 3 + B 3 = ( A + B ) ( A 2 – A B + B 2 )
B. A 3 - B 3 = ( A - B ) ( A 2 + A B + B 2 )
C. ( A + B ) 3 = ( B + A ) 3
D. ( A – B ) 3 = ( B – A ) 3
Chọn câu sai.
A. ( x – 1 ) 3 + 2 ( x – 1 ) 2 = ( x – 1 ) 2 ( x + 1 )
B. ( x – 1 ) 3 + 2 ( x – 1 ) = ( x – 1 ) [ ( x – 1 ) 2 + 2 ]
C. ( x – 1 ) 3 + 2 ( x – 1 ) 2 = ( x – 1 ) [ ( x – 1 ) 2 + 2 x – 2 ]
D. ( x – 1 ) 3 + 2 ( x – 1 ) 2 = ( x – 1 ) ( x + 3 )
Chọn câu sai.
A. x 2 – 6 x + 9 = ( x – 3 ) 2
B. 4 x 2 – 4 x y + y 2 = ( 2 x – y ) 2
C. x 2 + x + 1 4 = x + 1 2 2
D. - x 2 – 2 x y – y 2 = - ( x – y ) 2
Chọn câu sai
A. A B . B A = 1
B. A B . C D = C D . A B
C. A B . ( C D . E F ) = E F ( C D . A B )
D. A B ( C D + E F ) = A B . C D + E F