HCl - axit - axit clohiđric
P2O5 - oxit axit - điphotpho pentaoxit
Fe2O3 - oxit bazo - sắt (III) oxit
Cu(OH)2 - bazo - đồng (II) hidroxit
KNO3 - muối - kali nitrat
NaOH - bazo - natri hidroxit
H2SO3 - axit - axit sunfuro
NaHCO3 - muối - natri hidrocacbonat
Cho các chất
HCl, axit clohidric :axit
P2O5, điphotphopentaoxit :oxit axit
Fe2O3, sắt 3oxit : oxit bazo
CU (OH)2, đồng 2 hidroxit : bazo
KNo3, kali nitrat : muối
NạOH, natri hidroxit : bazo
H2So3, axit sunfuro : axit
NaHCO3 natri hidrocacbonat : muối
CTHH | Phân loại | tên gọi |
HCl | axit | axit clohidric |
P2O5 | oxit | đi photpho pentaoxit |
Fe2O3 | oxit | Sắt (III) oxit |
Cu(OH)2 | bazo | đồng(II) hidroxit |
KNO3 | muối | kali nitrat |
NaOH | bazo | natri hidroxit |
H2SO3 | axit | axit sunfuro |
NaHCO3 : muối : natri hidrocacbonat