Viết số thích hợp vào chỗ chấm
35,47 m = ....m.....cm
9,2 dm = .....dm......cm
5,084 km =....km...m
170 mm =.....dm
Trả lời giúp mình nha
B3 : viêt số thích hợp vào chỗ chấm :
12 km 34 m = ......... km
23 m 3 cm = .......... m
12 hm 5 m = .......... km
654 m = ......... km
23 mm = ........ m
3 dam2 4 m2 = .... dam2
312 m2 1 dm2 = ......... m2
32 dm2 23 mm2 = ........ dm2
32 135 m2 = ......... dam2
12 005 m2 = ........ km2
Hộ em với . TICK + KẾT BẠN nha !
B2 : tìm số thập phân x để :
12,54 < x < 12,542
B3 : 1 vòi nước trong 3 giờ chảy đầy bể . Hỏi 1 giờ , vòi nước chảy được bao nhiêu phần của bể ?
B4 : viết số thích hợp vào chỗ chấm
12 km 34 m = .......... km
23 m 3 cm = ....... m
12 hm 5 m = ......... km
654 m = ......... km
23 mm = ........ m
3 dam2 4 m2 = ......... dam2
312 m2 1 dm2 = ......... m2
32 dm2 23 mm2 = ....... dm2
32 135 m2 = ........ dam2
12 005 m2 = ......... km2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: 12m8cm=..….m ; 36dm= ......m ; 3561m=......km ; 16m=......km ; 2,5326km=......m ; 7,302m=......mm ; 256,3m=......km ; 32,54cm=.....m ; 8,2km=......=km.......=m
a số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,64\(km^2\)=....\(m^2\)
A 64 B 640 C 6400 D 640.000
b) số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 2\(dm^2\)25\(mm^2\)=.........\(dm^2\)
A 2,25 B 2,025 C 2,0025 D 2,00025
c) SỐ thích hợp để viết vào chỗ chấm của 1,8 ha = ......\(m^2\)
A. 180 B. 1800 C. 18 000 D 18
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm = .........m =...........dm
b) 15m 24 cm =.............m = ............dm
c) 7 km 15 m =............km =..............dm =...............dam
d) 4 cm 8 mm =..............cm =...............dm =.............m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
9,2dm=.......dm=.......cm
3,5cm=.........cm=.......mm
23,14m=.........m=.........cm
1,35km=........km=.........m