Tham khảo nhé
Câu 1: Giai cấp công nhân ra đời như thế nào?
Giai cấp công nhân (hay giai cấp vô sản) ra đời cùng với sự phát triển của chế độ tư bản chủ nghĩa trong thế kỷ 18 và 19, đặc biệt là từ khi cuộc Cách mạng Công nghiệp diễn ra mạnh mẽ ở châu Âu. Sự ra đời của giai cấp công nhân có thể được giải thích qua các yếu tố sau:
Cách mạng công nghiệp: Từ cuối thế kỷ 18, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, đặc biệt là ở Anh, các ngành công nghiệp như dệt, luyện kim, cơ khí... đã tạo ra một nhu cầu lớn về lao động trong các nhà máy. Điều này dẫn đến sự hình thành một tầng lớp người lao động, những người làm việc trong các xưởng sản xuất với năng suất lao động cao hơn nhưng lại phải chịu điều kiện làm việc tồi tệ, tiền lương thấp.
Chế độ tư bản chủ nghĩa: Sự chuyển từ nền kinh tế phong kiến sang nền kinh tế tư bản chủ nghĩa tạo ra sự phân chia rõ rệt giữa chủ sở hữu tư liệu sản xuất (tầng lớp tư sản) và những người làm thuê, tức là công nhân (tầng lớp vô sản). Giai cấp công nhân trở thành lực lượng lao động chính trong các nhà máy, xí nghiệp.
Khủng hoảng và mâu thuẫn trong xã hội: Trong khi giai cấp tư sản ngày càng giàu có từ lợi nhuận do lao động của công nhân tạo ra, thì điều kiện sống và làm việc của công nhân ngày càng tồi tệ hơn, tạo ra mâu thuẫn giữa hai giai cấp này. Điều này chính là một trong những nguyên nhân thúc đẩy sự hình thành và phát triển của lý thuyết chủ nghĩa xã hội khoa học.
Câu 2: Lập trục thời gian thể hiện những hoạt động chính của C.Mác và Ph.Ăng-ghen và sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học ngắn gọn
1818: C.Mác sinh ra tại thành phố Trier (Đức).
1820: Ph.Ăng-ghen sinh ra tại Barmen (Đức).
1843-1844: C.Mác bắt đầu nghiên cứu về các vấn đề xã hội và kinh tế, viết bài cho các tờ báo, nổi bật là "Thảo luận về các vấn đề dân chủ" và "Bản thảo về vấn đề dân quyền".
1844: Ph.Ăng-ghen và C.Mác gặp nhau tại Paris, cùng nhau bắt đầu hợp tác nghiên cứu và phát triển lý thuyết về chủ nghĩa xã hội khoa học.
1848: C.Mác và Ph.Ăng-ghen viết "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản", một tài liệu quan trọng tuyên bố mục tiêu và lý tưởng của giai cấp công nhân.
1867: C.Mác xuất bản "Tư bản - Quyển 1", công trình lớn nhất của ông, nghiên cứu về lý thuyết giá trị thặng dư và quy luật vận động của nền kinh tế tư bản.
1883: C.Mác qua đời. Sau đó, Ph.Ăng-ghen tiếp tục phát triển lý thuyết và công bố các tác phẩm của C.Mác.
1895: Ph.Ăng-ghen qua đời, đánh dấu sự kết thúc của sự hợp tác giữa hai người, nhưng lý thuyết của họ đã trở thành nền tảng của chủ nghĩa xã hội khoa học.
Câu 1:
Giai cấp công nhân ra đời vào đầu thế kỷ XIX khi cách mạng công nghiệp phát triển mạnh mẽ ở châu Âu. Sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp đã tạo ra một lực lượng lao động mới làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp. Những công nhân này bị bóc lột về sức lao động, sống trong điều kiện khổ cực, không có quyền lợi, và không được bảo vệ. Đây là giai cấp công nhân, đóng vai trò quan trọng trong các phong trào cách mạng.
Câu 2:
Trục thời gian về hoạt động của C.Mác và Ph.Ăng-ghen:
1843: C.Mác bắt đầu viết cho báo chí và nghiên cứu các vấn đề về kinh tế chính trị.
1844: C.Mác và Ph.Ăng-ghen gặp gỡ và bắt đầu hợp tác.
1848: C.Mác và Ph.Ăng-ghen viết "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản".
1867: C.Mác xuất bản "Tư bản" tập 1.
1884: Ph.Ăng-ghen xuất bản "Chống Đuyhring".
Sự ra đời của chủ nghĩa xã hội khoa học: Chủ nghĩa xã hội khoa học được hình thành từ các lý thuyết của C.Mác và Ph.Ăng-ghen, với việc phân tích các mối quan hệ sản xuất và đấu tranh giai cấp, đưa ra con đường cách mạng để giành quyền lực từ tay giai cấp tư sản.
Câu 1: Giai cấp công nhân xuất hiện cùng với sự phát triển của nền sản xuất công nghiệp. Khi máy móc dần thay thế lao động thủ công, nhiều người mất tư liệu sản xuất phải vào làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp. Họ trở thành công nhân, sống phụ thuộc vào đồng lương và bị giai cấp tư sản bóc lột. Từ đó, họ ngày càng ý thức rõ về quyền lợi và tham gia đấu tranh để bảo vệ lợi ích của mình.
Câu 2:
1844: C. Mác và Ph. Ăng-ghen gặp nhau, cùng nghiên cứu về chủ nghĩa xã hội.
1848: Công bố Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, đặt nền tảng cho chủ nghĩa xã hội khoa học.
1864: Thành lập Quốc tế I, lãnh đạo phong trào công nhân thế giới.
1867: C. Mác xuất bản tập 1 của Tư bản, phân tích về chủ nghĩa tư bản.
1883: C. Mác qua đời, Ph. Ăng-ghen tiếp tục phát triển tư tưởng của ông.
1895: Ph. Ăng-ghen qua đời, nhưng tư tưởng của hai ông tiếp tục có ảnh hưởng lớn đến phong trào công nhân.
Câu 1: Giai cấp công nhân ra đời cùng với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX. Khi cách mạng công nghiệp bùng nổ ở Anh và lan rộng ra các nước châu Âu, máy móc dần thay thế lao động thủ công, dẫn đến sự hình thành các nhà máy, xí nghiệp. Những người nông dân mất ruộng đất và thợ thủ công bị phá sản buộc phải vào làm việc trong các nhà máy với điều kiện lao động khắc nghiệt, bị bóc lột nặng nề. Họ không có tư liệu sản xuất, chỉ có thể bán sức lao động để kiếm sống, từ đó hình thành giai cấp công nhân - lực lượng lao động chủ yếu trong nền sản xuất tư bản chủ nghĩa
Câu 2:
1818: C.Mác ra đời tại Đức.
1820: Ph.Ăng-ghen ra đời tại Đức.
1844: C.Mác và Ph.Ăng-ghen gặp nhau tại Paris, bắt đầu tình bạn và sự hợp tác trong nghiên cứu.
1848: Hai ông cùng viết Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội khoa học.
1864: C.Mác thành lập Hội Liên hiệp Lao động Quốc tế (Quốc tế I) nhằm tập hợp phong trào công nhân quốc tế.
1867: C.Mác xuất bản tập I của Tư bản luận, phân tích nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
1883: C.Mác qua đời, Ph.Ăng-ghen tiếp tục bảo vệ và phát triển tư tưởng của Mác.
1885-1894: Ph.Ăng-ghen biên soạn và xuất bản các tập tiếp theo của Tư bản luận
1895: Ph.Ăng-ghen qua đời, nhưng những tư tưởng của hai ông tiếp tục ảnh hưởng đến phong trào cách mạng thế giới.
Chủ nghĩa xã hội khoa học ra đời từ giữa thế kỷ XIX, trên cơ sở tổng kết phong trào đấu tranh của công nhân và sự phát triển của học thuyết Mác, khẳng định sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân trong việc lật đổ chủ nghĩa tư bản và xây dựng xã hội mới