Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D trước từ khác loại với các từ còn lại ( 1pt)
1. A. computer B. map C. globe D. atlas
2. A. jump B. run C. go D. smell
3. A. town B. city C. country D. house
4. A. travel B. bike C. bus D. coach
tìm từ khác loại
tìm từ khác loại
tìm từ khác loại
tìm từ khác loại
tìm từ khác loại về nghĩa
tìm từ có phát âm khác với các từ còn lại
A . plays
B . Cleans
C . Listen
D . works
Ai nhanh mk tick
1) Chia động từ ở ngôi thứ số ít.
- take -................, finish -..................., go -.............................
- watch -..................., do -.........................., play -.........................
- brush -........................., listen -............................., have -...............................
- get -.........................., wash -......................., start -...........................