b.5 m\(^3\) 38dm\(^3\)=5008 dm\(^3\)
c.6km 35 m=6,035km
d. 2tấn 450kg=2,45 tấn
b.5 m3 38dm3=5008 dm3
c.6km 35 m=6,035km
d. 2tấn 450kg=2,45 tấn
b. 5m3 8dm3 = 508 dm3
c. 6 km 35 m = 6035 m
d. 2 tấn 45 kg = 2,045 tấn
b.5 m\(^3\) 38dm\(^3\)=5008 dm\(^3\)
c.6km 35 m=6,035km
d. 2tấn 450kg=2,45 tấn
b.5 m3 38dm3=5008 dm3
c.6km 35 m=6,035km
d. 2tấn 450kg=2,45 tấn
b. 5m3 8dm3 = 508 dm3
c. 6 km 35 m = 6035 m
d. 2 tấn 45 kg = 2,045 tấn
5 km 175 m = ...km
9 dm2 45 cm2 = ....dm2
3 m3 23 dm3 = ....m3
6 tấn 3 kg = ...tấn
5 m3 4 dm3 =......dm3
7 km 5 m =......km
4 tấn 350 kg =......tấn
(GIÚP MÌNH IK MN)
5 m3 8 dm3 = ? dm3
2 tấn 450 kg = ? tấn
Đổi đơn vị
3 tấn 7 kg = ...tấn
72 km 3 m = ...km
311 dm2 =....cm2
2120 dm3=...m3
: Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
a. 2 giờ 45 phút =....................phút b. 2 m3 12 dm3 =....................dm3
c. 4 tấn 24 kg = ..................tấn d. 4 dm2 23 cm2 = .................... dm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3
23,6m3= m3 dm3
123,4 m3= m3 dm3
1205 cm3= dm3
12km 6m= km
7 tấn 12 yến= tạ
2m3 2 dm3= m3
1327 kg= tạ
6m 12cm= mm
7m2 2cm2= dm2
Đổi đơn vị
a)5,2 tấn = …….kg
b)3 tạ = …….kg
c)8 yến = …….kg
d)276g = …….kg
e)85g = …….kg
f)1,9 g = …….kg
g)21 = …dm3 = …m3
h)500 ml = …dm3 = …m3
i)3,4 dm3 = …dm3 = …m3
k)0,81 = …dm3 = …m3
l)12 ml = …dm3 = …m3
m)81 cm3 = …dm3 = …m3
n)952 cm3 = …dm3 = …m3