1. colourful
2. inconvenient
3. quiet
4. brave
5.vast
6.nomadic
7.peaceful
8. safe
9.slow
10 hard
1. friendly (thân thiện)
2. slow (chậm rãi)
3. nomadic (du canh du cư)
4. safe (an toàn)
5. inconvenient (bất tiện)
6. quiet (yên tĩnh)
7. vast (khổng lồ)
8. peaceful (bình yên)
Ex 8:
1. colourful
2. inconvenient
3. quiet
4. brave
5. vast
6. nomadic
7. peaceful
8. hard
9. slow
10. ko nhìn đc đề
1. colorful
2. inconvenient
3. slow (mik ko chăc lắm)
4. brave
5. vast
6. nomadic
7. peaceful
8. safe
9. quiet
Còn câu 10 mik ko thấy nên ko làm đc nhé