Từ ngữ chỉ sự vật:ghế,học sinh,máy tính,xe đạp,nhà máy
Từ ngữ chỉ đặc điểm:buồn,ngoan ngoãn, to, lặc lè,hát hay
a,ghế,học sinh,máy tính,xe đạp,xe máy
b,buồn,ngoan ngoãn,to,lặc lè,hát hay
TN chỉ sự vật:ghế,hs,máy tính,lặc lè,xe đạp,nhà máy
Tn chỉ đặc điểm:buồn,ngoan ngoãn,to,hát hay
Từ ngữ chỉ sự vật : ghế, học sinh, máy tính, xe đạp, nhà máy.
Từ ngữ chỉ đặc điểm : buồn, ngoan ngoãn, to, lặc lè, hát hay.
a,ghế,học sinh,máy tính,xe đạp,xe máy
b,buồn,ngoan ngoãn,to,lặc lè,hát hay
a)ghế,học sinh,máy tính,xe đạp,nhà máy
b)buồn,ngoan ngoãn , to, lặc lè, hát hay