TL:
a) 3m2 24dm2 = 324dm2 b) 1km2 500 000m2 = 1 500 000m2
2m2 1dm2 = 201dm2 2km2 345m2 = 2 000 345m2.
1m2 2 345 cm2 = 10 345cm2
1m2 45cm2 = 10 045cm2
HT.
TL:
a) 3m2 24dm2 = 324dm2 b) 1km2 500 000m2 = 1 500 000m2
2m2 1dm2 = 201dm2 2km2 345m2 = 2 000 345m2.
1m2 2 345 cm2 = 10 345cm2
1m2 45cm2 = 10 045cm2
HT.
3m2 21dm2=......dm2 1m2 45cm2=.......cm2
1m2 2345cm2=.........cm2
1km2 500.000m2=.........m2
2km2 345m2=........m2
3m2 21dm2=....dm2
1km2 500000m2=....m2
2km2 345m2=.....m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 30 000 000m2 = ............................ km2
b) 3m2 50cm2 = .................................. cm2
c) 25 m2 = ............................. dm2
d) 7m2 5dm2 = ..................................... dm2
viết số thích hợp vào chỗ chấm
1m2 = ....................... dm2
630dm2 = ..........................cm2
1km2 = .............................m2
50 000 000m2=......................................km2
15km2 = ..................................m2
7km2 = .........................................m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm2 = …cm2
48 dm2 = …cm2
1997 dm2 = ….cm2
100 cm2 =…dm2
2000cm2 =….dm2
9900cm2 = …dm2
Dạng 2. Đại lượng - Số đo đại lượng
Bài 5: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m2= …….dm2 b) 1m2 =…….cm2
c) 1km2 = ……m2 d) 36 dm2 =……..cm2
e)508dm2 = .........cm2 ; g) 3100cm2 = .......dm2;
h) 2007cm2= ...........dm2.........cm2 k) 6dm2 = ..........cm2
Tìm các chữ số thích hợp viết vào chỗ trống
1km2 = ...........m2 32m2 49dm2 = ............dm2
1 000 000m2 = ........... km2
viết số thích hợp vào chỗ chấm :
8791dm2 = m2 dm2
18dm2 5cm2 = cm2
5308 dm2 = m2 dm2
4 dm2 = cm2
3m2 6dm2 = dm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 12m và 5cm = .......... cm
b. 3m2 45cm2 = ........... cm2
c. 5/8 m2 = ............. cm2
d. 3 giờ 24 phút = ............... phút
e. 405000m = .............. km
h. 46128 cm2 = ...... dm2.............cm2
g. Năm 1720 thuộc thế kỉ thứ..........
225 phút = .......... giờ............... phút