dang dở, dại dột, dằng dặc, dây dưa, dõng dạc, dìu dịu, dồi dào, dong dỏng, dè dặt, dần dần, dễ dãi, ...
Đúng 3
Bình luận (2)
lai láng, lồng lộng, la lả, dìu dịu, da dẻ, dằng dặc
Tick cho mình nhé.
Đúng 1
Bình luận (0)
Refer nhé:
da dẻ | dằng dặc | dè dặt | dong dỏng |
da diết | dắt díu | dễ dãi | dồi dào |
dã dượi | dầm dề | dễ dàng | dồn dập |
dai dẳng | dần dần | dính dáng | dông dài |
dại dột | dập dềnh | dịu dàng | dớ dẩn |
dan díu | dập dìu | dìu dặt | dụ dỗ |
dang dở | dậy dàng | dìu dịu | du dương |
dành dành | dây dưa | dõng dạc | dùng dằng |
Đúng 2
Bình luận (0)