8 yến = ……… kg.
870kg = ……… yến
5 tạ = ………kg
6300kg = ……… tạ
32 tấn = ……… kg
42 000kg = ………tấn
23089 kg =.... tạ.... kg 55020 hg=......tấn.......kg 7yến4hg=........h
45790=...tạ...hg 3005 dag=...yến...g 980 000dag=...tạ
200087dag=...tạ...dag 375kg=...tạ...dag 9 tấn 8 tạ=.....tạ
mình cần có trước 12h30
mong các bạn giúp mình!
3 tạ 35 kg .... 353 kg
4525 kg ..... 3/5 tấn
4tấn 170 kg ... 4 tấn 107 kg
5/2 tạ ....... 2 tạ 50 kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3450kg=3 tấn 405kg=3,045 tấn
2468kg=...tạ.....kg....tạ
4056g=....kg.....g=....kg
b)5 tấn 45kg=.....kg=....tấn
7 tạ 9kg=.....kg=...tạ
0,074 tấn=.....kg=.....tạ
Viết số đo thích hợp vào oi trống:
Voi: 5400 kg ; ....... tạ; ....... tấn; Hà mã: 2500 kg ; ...... tạ; ..... tấn; Gấu: 8 tạ; ....... kg; ...... tấn.
4m7dm = m
6m5cm = m
8km25m = km
427 m = km
5hm9m = hm
9dm12mm = dm
7 tấn 3 tạ = tấn
5 kg 20 g = kg
6 tạ 25 kg = tạ
3 tấn 15 kg = tạ
2 tấn 5 kg = tấn
4 tạ 6 kg = tạ
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
25 tấn 8 yến =....tạ 18 tạ 9 kg = ........yến
3 giờ 45 phút =... giờ 1/5 giờ =..... giây