\(5m^3103dm^3=5.103m^3\)
\(2m^25dm^2=2.05m^2\)
48ha=480000m2
3 tạ 16kg=3,16 tạ
5m3 103dm3 = 5,103 m3
2m2 5dm2= 2,05 m2
48 ha = 480000m2
3 tạ 16 kg = 3,16 tạ
\(5m^3103dm^3=5.103m^3\)
\(2m^25dm^2=2.05m^2\)
48ha=480000m2
3 tạ 16kg=3,16 tạ
5m3 103dm3 = 5,103 m3
2m2 5dm2= 2,05 m2
48 ha = 480000m2
3 tạ 16 kg = 3,16 tạ
Điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:
5m3 103dm3 = ……….m3
48 phút …………. = 0,8 giờ
2m2 5dm2 = ………….m2
3 ngày 16 giờ = ……….ngày
Điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:
5m3 103dm3 = ……….m3
48 phút …………. = 0,8 giờ
2m2 5dm2 = ………….m2
3 ngày 16 giờ = ……….ngày
điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:
5m3 103dm3 = ........ m3
48 phút......= 0,8 giờ
2m2 5dm2 = ...........m2
3 ngày 16h = ............ngày
Đổi đơn vị
7,6257 ha = ...m2
2 tạ 50 kg =....tạ
19 m3 54 dm3 = ...m3
236,5 m =...km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 37 000 m2 = ……….. ha
5km = …………….. m
b) 12m2 5dm2 = ……….… m2
8 tạ 60kg = …………. tạ
2m2 3cm2=.....m2
4065 cm2=.....m2
3 dam2 15m2=.......m2
9050 kg=......tấn .......kg
35m 23cm=......m
1/2 thế kỷ=.......năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2
. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 37 000 m2 = ……….. ha
5km = …………….. m
b) 12m2 5dm2 = ……….… m2
8 tạ 60kg = …………. tạ
3 km 5 m =..km 4 m2 4 dm2 =...dm2
4 tạ 15 kg =...tạ 5 m2 8 dm2 =...m2
20,8 dm3 =...cm3 \(\dfrac{3}{4}\) m3 =...cm3
4689 cm3 =...m3 6,5 dm3 =...m3
42,5m = ....... dam
6,53 hm =........m
372g =......dag
5,6=.....m2
2m2 4dm2 =.......m2
0,47 dm =.....m
5,7 tạ =.....kg
43k 5g =......g
5680 m2=...... ha
3 dm2 5 cm2 =.......mm2