1 English
2 Homework
3 Lunch
4 Sporty
5 Badminton
Английский
Домашнее задание
Обед
спортивный
Бадминтон
1 English
2 Homework
3 Lunch
4 Sporty
5 Badminton
Английский
Домашнее задание
Обед
спортивный
Бадминтон
Bài 7: Leave me out
1. F R I S E N D
6. W E A R T H E R
2. S U N Y D A Y
7. W H O R D
3. P A R T H N E R
8. B O O C K
4. E N G L I E S H
9. D O O A R
5. N O L D
10. W A Y L K
hãy sắp xếp các chữ dưới đây thành các từ :
1. n - e - t - r - w - i - t .
2. u - a - l - u - s
3. t - d - w - a - r - o
4. t - p - e - r - a - m - u - e - t - r - e
5. s - r - s - i - e - p - u - r
Complete the words of school things.
1. t- - - - -r
2. d- - k
3. r - l - r
4. p - n
5. r - bb - r
6. s - - - - -t
7. p - - - - l c - - e
8. - a - - u - a - or
9. b - - k
10.ch - - r
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others
1a photo b motorbike C home D work
2A dangerous B traver C man D traffiic
3A help B left Cmarket D intersection
4 A truck Bunload C turn D lunch
5 A policeman B sign C .bike D. spider
Bai 13: Leave me out!
1. T H E A N K S 6. B E D T R O O M
2. S T E O R E O 7. A E R O B I C T S
3. D A U G H T E R 8. S E A L R C H
4. B E L I R E V E 9. C E A N D Y
5. D E C O P R A T E 10. B E T T E A R
choose the work whose underlined part is pronounces differently from that of the other
1 photo motorbike home work
2 dangerous travel man traffic
3 help left market interestion
4 truck unload turn lunch
5 policeman sign bike spider
cho bảng chữ sau tìm các tư : jazz; pop; rock; clasical; country; hip hop
x | v | b | y | i | v | s | r | l | p | y | p | y | l | p |
j | a | z | z | r | t | o | c | o | r | n | o | l | a | c |
x | j | f | s | k | o | m | n | t | c | f | p | n | c | n |
l | z | n | d | p | g | f | n | x | e | c | a | d | o | i |
h | i | z | j | z | e | u | s | d | v | k | m | a | s | v |
p | o | h | f | a | o | u | l | e | u | l | f | d | s | y |
b | k | h | h | c | l | w | a | e | m | m | e | v | a | l |
g | i | v | p | o | h | p | i | h | g | i | w | f | l | n |
p | j | c | i | h | u | a | s | b | q | m | n | b | c | c |
d | l | y | c | x | x | d | r | e | z | x | l | e | d | x |
Chọn ra từ có phần gạch dưới phát âm khác với những từ khác :
1 : There , near , engineer , here .
2 : Ruler , blue , shoes , put .
3 : Black , garden , half , bananas .
4 : Apple , map , man , water .
5 : My , play , birthday , radio .
I.Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác.
1.warm, black, garden, half
2.red, leg, head, bean
3.yellow, egg, tea, bread
4.fine, live, night, kite
II.Đặt câu hỏi cho các từ được gạch dưới.
1.Vinh is writing.
2.There's a book on the table.
3.Miss Lan is twenty-four.
4.Her eyes are brown.
sắp xếp :
h;s;t;r;i;y;o
o;n;e;v
c;l;i;y;p;o
c;m;a;e;r;a
o;m;t;n;h
e;e;v;n;t
o;f;i;f;e;c
r;d;e;i;v;r
làm hết = k