1 h = ..3600. giây
1 ngày = 86400... giây
1 tuần = ..604800. giờ?
1h = 3600 giay
1 ngay = 86400 giay
1 tuan = 604800 giay
1 h=60 giây
1 ngày=86 400 giây
1 tuần=604 800
1 h = ..3600. giây
1 ngày = 86400... giây
1 tuần = ..604800. giờ?
1h = 3600 giay
1 ngay = 86400 giay
1 tuan = 604800 giay
1 h=60 giây
1 ngày=86 400 giây
1 tuần=604 800
9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ
27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây
1 thế kỉ 76 năm + 85 năm
2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày
7 ngày =....giờ
5 năm =....tháng
1 ngày rưỡi = .... giờ
1 năm rưỡi =.... tháng
2 năm 9 tháng =.... tháng
2 giờ =....giây
4 giờ =....phút
2,5 giờ =....phút
5 phút =....giây
1 ngày rưỡi =.... giờ
\(\dfrac{1}{2}\) giờ =.... phút
\(\dfrac{1}{5}\) phút=....giây
\(\dfrac{3}{4}\)ngày =....giờ
1/5 giờ = ............ giây
1/12 giờ =............ giây
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
43 phút 37 giây = ........ giây
1 giờ 50 giây= ....giây
5 năm 9 tháng +3 năm 7 tháng=
18 tháng+ 6 năm 6 tháng=
6 ngày 15 giờ+ 29 ngày 21 giờ=
12 giờ 35 phút+ 72 phút=
45 phút 49 giây+ 35 phút 27 giây=
Điền số?
b) 1 tuần lễ = ….. ngày
1 ngày = …… giờ
h. 2 tuần 5 ngày x 7=
i. 5 ngày 18 giờ x 4=
j. 6 năm 6 tháng x 6=
a. 8 phút 45 giây x 6=
b. 2 giờ 35 phút x 5=
c. 1 năm 8 tháng x 9=
d. 3 ngày 12 giờ x 4=
e. 7 phút 28 giây x 3=
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tuần lễ có...ngày
1 ngày = ...giờ
1 giờ = ...phút
1 phút = ...giây
g. 10 năm 7 tháng – 8 năm 8 tháng=
h. 4 tuần – 2 tuần 4 ngày=
i. 25 phút – 23 giây=
j. 8 giờ 12 phút – 48 phút=