Câu 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2123 cm3 = ………… dm3 1/4 m3 = ………….. dm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
5 dm 3 7 cm 3 = ……….. dm 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
12 dm 3 9 cm 3 = ................. dm 3
điền dấu,số thích hợp vào chỗ chấm
145,365 m3.....14532 dm3
...............
5300 cm3........ 5 dm3 3cm3
................
4,65 m3 ....... 4650 dm3
............
12350 cm3 ........ 12dm3 35 cm3
..............
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 460 cm 3 = …………………… dm 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
c. 1,02 dm 3 = .............. cm 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
0,3786 m 3 = …….. dm 3 …….. cm 3
điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1m3= .................dm3; 1m3 gấp ...................dm3
b) 1m3=..................cm3; 1m3 gấp ....................cm3
c) 1dm3= 1/............m3; 1cm3= 1/....................m3
d)1dm3=0,...............m3; 1cm3= 0,.................m3
Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3,238m3=............dm3
0,21m3=..........dm3
3,5dm3=................cm3
0,05m5=............cm3
47,89cm3=.......dm3
1m3 246dm3=............dm3
4m3 58dm3=.................dm3
5m3 5dm3=.....................dm3
1997dm3=..............m3....................dm3
10001cm3=..............m3..............dm3
12340000cm3=..............m3.................dm3
4004000cm3=............m3................dm3