1. at
2. on
3. in
4. in
5. on
6. at
7. at - in
8. in
9. in
10. at
1 at/on
2 on (đứng trước thứ + buổi ta dùng on)
3 in (đứng trước buổi dùng in)
4 in (đứng trước mùa dùng in)
5 on (có ngày tháng dùng on)
6 at (đứng trước mốc tgian cố định dùng at)
7 at - in
8 in
9 in (đứng trước tháng dùng in)
10 at (đứng trước một thời điểm như noon, night, ...)
1.at
2.on
3.in
4.in
5.on
6.at
7.at,in
8.in
9.on
10.at