I.
a. carefully
b. happily
c. early
d. noisily
e. rightly
f. easily
g, perfectly
h. well
II.
1. hard (hard ko có trạng từ. "Hardly" chỉ mang nghĩa "hầu như"/ "vừa")
2. badly
3. late (late ko có trạng từ. "Lately" mang nghĩa "gần đây")
4. angrily
5. slowly
6. regularly
7. wrongly
a. carefully
b. happily
c. early
d. noisily
e. rightly
f. easily
g, perfectly
h. well
II.
1. hard (hard ko có trạng từ. "Hardly" chỉ mang nghĩa "hầu như"/ "vừa")
2. badly
3. late (late ko có trạng từ. "Lately" mang nghĩa "gần đây")
4. angrily
5. slowly
6. regularly
7. wrongly