Hồng Phạm
Huỳnh Thùy Dương
23 tháng 2 2022 lúc 10:57

Tk :

– Cùng nghĩa với dũng cảm :Can đảm, gan góc, gan dạ, can trường, bạo gan, quả cảm, anh dũng, anh hùng,

– Tìm từ trái nghĩa với dũng cảm: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,…

Bình luận (0)
Dark_Hole
23 tháng 2 2022 lúc 10:57

Cùng nghĩa: gan dạ, can trường, quả cảm..., 

Từ trái nghĩa: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,.. nhé =)

Bình luận (0)

Từ cùng nghĩa: gan dạ,quả cảm,anh hùng,bạo gan,...

Từ khác nghĩa:nhát gan,nhút nhát,sợ hãi,...

Bình luận (0)
sky12
23 tháng 2 2022 lúc 10:57

Từ cùng nghĩa với dũng cảm:mạnh mẽ,can đảm,quả cảm,anh dũng,kiên cường,gan dạ,...

Từ trái nghĩa:hèn nhát,hèn yếu,nhút nhát,...

Bình luận (0)
XNKBìnhMinh CTTNHHVậtTưV...
23 tháng 2 2022 lúc 10:59

Cùng nghĩa: gan dạ, can trường, quả cảm..., 

Từ trái nghĩa: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,..   ez

Bình luận (0)
꧁★༺Dương Hoài Giang༻亗2k...
23 tháng 2 2022 lúc 10:59

Cùng nghĩa: Can đảm, gan góc, gan dạ, bạo gan, quả cảm, anh hùng, dũng mãnh

Trái nghĩa: nhát gan, hèn nhát, nhút nhát, sợ sệt, sợ hãi, yếu hèn

Bình luận (0)
Võ Thị Linh Nhi
23 tháng 2 2022 lúc 20:48

Từ cùng nghĩa : gan dạ , dũng mãnh , anh dũng ,quả cảm , gan góc ,bạo gan ,....

Từ trái nghĩa : nhút nhát , hèn hạ , đớn hèn , nhát , khiếp nhược ,....

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Hung Nguyen Huu
Xem chi tiết
Shirou
Xem chi tiết
Yến Nguyễn
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Shirou
Xem chi tiết
Shirou
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Gia Tuệ
Xem chi tiết
ha nguyen thi
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Gia Tuệ
Xem chi tiết