Tk :
– Cùng nghĩa với dũng cảm :Can đảm, gan góc, gan dạ, can trường, bạo gan, quả cảm, anh dũng, anh hùng,
– Tìm từ trái nghĩa với dũng cảm: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,…
Cùng nghĩa: gan dạ, can trường, quả cảm...,
Từ trái nghĩa: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,.. nhé =)
Từ cùng nghĩa: gan dạ,quả cảm,anh hùng,bạo gan,...
Từ khác nghĩa:nhát gan,nhút nhát,sợ hãi,...
Từ cùng nghĩa với dũng cảm:mạnh mẽ,can đảm,quả cảm,anh dũng,kiên cường,gan dạ,...
Từ trái nghĩa:hèn nhát,hèn yếu,nhút nhát,...
Cùng nghĩa: gan dạ, can trường, quả cảm...,
Từ trái nghĩa: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,.. ez
Cùng nghĩa: Can đảm, gan góc, gan dạ, bạo gan, quả cảm, anh hùng, dũng mãnh
Trái nghĩa: nhát gan, hèn nhát, nhút nhát, sợ sệt, sợ hãi, yếu hèn
Từ cùng nghĩa : gan dạ , dũng mãnh , anh dũng ,quả cảm , gan góc ,bạo gan ,....
Từ trái nghĩa : nhút nhát , hèn hạ , đớn hèn , nhát , khiếp nhược ,....