danh từ: xe, em bé Hmông, em bé Tu Dí, Phù Lá, cổ, móng hổ, quần áo, sân, phố huyện
danh từ: xe, em bé Hmông, em bé Tu Dí, Phù Lá, cổ, móng hổ, quần áo, sân, phố huyện
động từ: dừng lại, đeo, chơi đùa
tính từ: vàng hoe, sặc sỡ
danh từ: xe, em bé Hmông, em bé Tu Dí, Phù Lá, cổ, móng hổ, quần áo, sân, phố huyện động từ: dừng lại, đeo, chơi đùa
tính từ: vàng hoe, sặc sỡ
danh từ: xe, em bé Hmông, em bé Tu Dí, Phù Lá, cổ, móng hổ, quần áo, sân, phố huyện
động từ: dừng lại, đeo, chơi đùa
tính từ: vàng hoe, sặc sỡ
Danh tử: thị trấn, xe, phố, huyện, em bé Hmông, em bé Tu Dí, Phù Lá, móng hổ, quần áo, sân
Động từ: dừng lại, đeo, chơi đùa
Tính từ: nhỏ, mắt một mí, vàng hoe, sặc sỡ