Question 4:
1. classroom
2. these
3. black
4. friends
5. nine
Question 5:
1. E
2. D
3. B
4. A
5. C
Q4
1. classroom
2. these
3. black
4. friends
5. nine
Q5
1. e
2. d
3. b
4. a
5. c
Question 4:
1. classroom
2. these
3. black
4. friends
5. nine
Question 5:
1. E
2. D
3. B
4. A
5. C
Q4
1. classroom
2. these
3. black
4. friends
5. nine
Q5
1. e
2. d
3. b
4. a
5. c
your/in/house?/front/Are/there/of/any/trees
I.Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống
1…….name is Peter.
2.My mother is thirty ………old.
3.Mai is …… Vietnam.
4.……….you want a banana?
5.How many crayons …….you have?
6.The weather is often ………in summer.
7.We go to school ……….bike.
8.There ……..six books on the table.
9.This is a schoolbag …….that is a table.
10.Hello, my name …….Hoa. I …..years old.
What's your name? How are you? How old are you? What class are you in? What toys do you like? What school are you in?
tìm từ khác loại
a. ruler b.pen c.sad d. rubber
điền vào ô trống
pe...per
ca...rr...
can...y
str....et
dịch
anh ấy có 2 con chó . chúng ở trong vườn
Mọi người cho mình xin 50 động từ tiếng anh thông dụng nhất nha!!
ᵛᶰシi̫U︵✰m̫ọï︵✰ⓝⒼườï̤₠
Các từ chỉ về gia đình bằng tiếng anh
Hello là gì
Goodbye là gì
Đặt câu hơn 10 từ với 2 từ này
Đúng mình tick cho
Dịch các từ sau sang tiếng việt:
Get up
Have a shower
Get dressed
Catch the bus
Go home
Brush my teeth
Brush my hair
Go to bed
Drink water
mik tick cho 2 bạn thôi nha