hãy viết sơ đồ khối mô tả thuật toán của việc nấu cơm =nồi cơm điện
hãy viết sơ đồ khối mô tả thuật toán của việc nấu cơm =nồi cơm điện
Dưới đây là một sơ đồ khối mô tả thuật toán của việc nấu cơm bằng nồi cơm điện:
```
Bắt đầu
|
|--- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
| |
| |--- Đo lượng gạo cần nấu
| |
| |--- Rửa gạo
| |
| |--- Đo lượng nước cần thêm
|
|--- Bước 2: Đặt nồi cơm
| |
| |--- Đặt nồi cơm trên bề mặt phẳng, đảm bảo không bị chệch
| |
| |--- Kết nối nguồn điện
| |
| |--- Mở nắp nồi cơm
|
|--- Bước 3: Đổ nguyên liệu vào nồi cơm
| |
| |--- Đổ gạo đã rửa vào nồi cơm
| |
| |--- Thêm nước theo tỉ lệ đã đo
|
|--- Bước 4: Cài đặt chế độ nấu
| |
| |--- Chọn chế độ nấu phù hợp (có thể là nấu gạo, hấp, chín...)
| |
| |--- Cài đặt thời gian nấu
| |
| |--- Bật công tắc nấu cơm
|
|--- Bước 5: Chờ đợi
| |
| |--- Nồi cơm tự điều chỉnh nhiệt độ và thời gian nấu
| |
| |--- Khi nấu xong, nồi cơm chuyển sang chế độ giữ nhiệt
| |
| |--- Thời gian chờ đợi tùy thuộc vào chế độ nấu và số lượng gạo
|
|--- Bước 6: Hoàn thành
| |
| |--- Tắt công tắc nấu cơm
| |
| |--- Đợi nồi cơm nguội trước khi dùng
| |
| |--- Mở nắp nồi cơm, dùng muỗng lấy cơm
|
Kết thúc
```
Sơ đồ này mô tả các bước cơ bản trong quá trình nấu cơm bằng nồi cơm điện, từ chuẩn bị nguyên liệu đến hoàn thành và dùng cơm.
Bắt đầu
|
|--- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
| |
| |--- Đo lượng gạo cần nấu
| |
| |--- Rửa gạo
| |
| |--- Đo lượng nước cần thêm
|
|--- Bước 2: Đặt nồi cơm
| |
| |--- Đặt nồi cơm trên bề mặt phẳng, đảm bảo không bị chệch
| |
| |--- Kết nối nguồn điện
| |
| |--- Mở nắp nồi cơm
|
|--- Bước 3: Đổ nguyên liệu vào nồi cơm
| |
| |--- Đổ gạo đã rửa vào nồi cơm
| |
| |--- Thêm nước theo tỉ lệ đã đo
|
|--- Bước 4: Cài đặt chế độ nấu
| |
| |--- Chọn chế độ nấu phù hợp (có thể là nấu gạo, hấp, chín...)
| |
| |--- Cài đặt thời gian nấu
| |
| |--- Bật công tắc nấu cơm
|
|--- Bước 5: Chờ đợi
| |
| |--- Nồi cơm tự điều chỉnh nhiệt độ và thời gian nấu
| |
| |--- Khi nấu xong, nồi cơm chuyển sang chế độ giữ nhiệt
| |
| |--- Thời gian chờ đợi tùy thuộc vào chế độ nấu và số lượng gạo
|
|--- Bước 6: Hoàn thành
| |
| |--- Tắt công tắc nấu cơm
| |
| |--- Đợi nồi cơm nguội trước khi dùng
| |
| |--- Mở nắp nồi cơm, dùng muỗng lấy cơm
|
Kết thúc
Có ai bt cách vẽ sơ đồ tư duy bài 11 sách tin học 6 tập 2 kết nối trên Windows 10 không ạ
Tại giao diện của MindMaple Lite :
File→→ New →→ chọn mẫu→→ Create
Nháy chuột vào ô để chọn chủ đề chính.
- Chọn Insert/Subtopic.
- Một chủ đề nhánh được tạo ra và nối với chủ đề chính vừa chọn
- Nháy chuột vào chủ để nhanh để nhập tên.
+ DTB>=8 (không có bài thi nào dưới 7): Kết quả Đạt, xếp loại Giỏi
+ DTB từ 7 đến dưới 8(không có bài thi nào điểm <6): Kết quả Đạt, xếp loại Khá
+ DTB từ 5 đến dưới 7 (không có bài thi nào điểm <5): Kết quả Đạt, xếp loại Trung Bình
+ DTB<5 (hoặc có bài thi điểm dưới 3): Kết quả Không Đạt
*lm bằng python
viet = float(input("Nhập điểm viết: "))
nghe = float(input("Nhập điểm nghe: "))
vandap = float(input("Nhập điểm vấn đáp: "))
dtb = (viet + nghe*2 + vandap*3) / 6
if (dtb>=8 and viet>=7 and vandap>=7 and nghe>=7):
print("Kết quả Đạt, xếp loại Giỏi")
elif (dtb>=7 and viet>=6 and vandap>=6 and nghe>=6):
print("Kết quả Đạt, xếp loại Khá")
elif (dtb>=5 and viet>=5 and vandap>=5 and nghe>=5):
print("Kết quả Đạt, xếp loại Trung Bình")
elif (dtb<5 or viet<3 or vandap<3 or nghe<3):
print("Kết quả Không Đạt")
cho mik hỏi là sao file ppt có một số cái mở đc trên ppt 2019 nhưng ko mở đc ppt 2016
mik thấy dùng ppt 2016 vs 2013 tốt hơn 2019 đấy
tại mik dùng quen rồi nên chưa dùng thử 2019
Thế nảo là hiệu ứng động? Phân loại hiệu ứng động? Nêu ý nghĩa của hiệu ứng động đối với bài trình chiếu?
Hiệu ứng động là một khái niệm trong thiết kế bài trình chiếu, nó đề cập đến việc tạo ra sự tương tác và sự chú ý của người xem thông qua việc sử dụng các yếu tố như màu sắc, hình ảnh, âm thanh và chuyển động. Hiệu ứng động có thể được sử dụng để làm cho bài trình chiếu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, giúp truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả hơn.
Phân loại hiệu ứng động có thể được chia thành các loại sau:Hiệu ứng chuyển đổi: tạo ra sự thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác, như chuyển từ slide này sang slide tiếp theo. Hiệu ứng chuyển động: tạo ra sự chuyển động cho các yếu tố trên slide, như chữ cái xuất hiện hoặc di chuyển. Hiệu ứng âm thanh: thêm âm thanh vào bài trình chiếu để tạo ra hiệu ứng âm thanh tương tự như trong phim hoặc video. Hiệu ứng màu sắc: thay đổi màu sắc của các yếu tố trên slide để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ và tăng cường sự chú ý.
Ý nghĩa của hiệu ứng động trong bài trình chiếu là để thu hút sự chú ý của người xem, tạo ra sự tương tác và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả. Khi sử dụng hiệu ứng động đúng cách, nó có thể giúp bài trình chiếu trở nên sinh động hơn, dễ hiểu hơn và gây ấn tượng mạnh mẽ với người xem.