Lê Quỳnh  Anh

A. following

B. heading

C. previous

D. before

Dương Hoàn Anh
28 tháng 1 2019 lúc 5:10

Chọn A

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

Following (adj): theo sau

heading (n): tiêu đề

previous (adj): trước, tiền

before (adv): trước đây

ð Following (adj): theo sau >< preceding (adj) đứng trước, ở trước

Tạm dịch: Điểm này được giải quyết trong đoạn văn trước đó.

Đáp án: A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết