Từ ghép tổng hợp: lạnh lùng , lạnh giá
từ ghép phân loại: lạnh tanh , lành lạnh , lạnh nhạt , lạnh lẽo , lạnh buốt , lạnh ngắt , lạnh toát
từ láy: lành lạnh
k chắc
hk tốt
Xếp các từ sau vào 3 nhóm:
Lạnh tanh, lành lạnh, lạnh cóng, lạnh nhạt, lạnh lẽo, lạnh lùng, lanh buốt, lạnh ngắt, lạnh toát, lạnh giá.
Từ ghép tổng hợp:lạnh lẽo,lạnh lùng,lạnh buốt,lạnh giá
từ ghép phân loại:lạnh ngắt.lạnh cóng,
từ láy:lành lạnh
Ghép tổng hợp : lạnh lùng ,lạnh giá
Ghép phân loại : lạnh tanh, lạnh nhạt,lạnh buốt , lạnh ngắt, lạnh toát
Từ láy : lành lạnh, lạnh lẽo
ai chắc chắn đúng 100% mk mới k cho nha
ghép tổng hợp : lạnh léo , lạnh lùng , lạnh buốt , lạnh giá
ghép phân loại : lạnh ngắt , lạnh cóng
từ láy : lành lành
rồi đó con quỷ sứ chị mày hết hơi vơi mày thay công cho người ta
Từ ghép tổng hợp:lạnh buốt, lạnh giá, lạnh cóng, lạnh nhạt.
Từ ghép phân loại: lạnh tanh, lạnh toát, lạnh ngắt.
Từ láy: lành lạnh, lạnh lẽo, lạnh lùng.
k mk nha
100% đúng luôn