Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. worthy (adj): xứng đáng B. priceless (adj): vô giá
C. worthless (adj): không có giá trị D. valueless (adj): không có giá trị
Tạm dịch: Khi đám cháy bùng phát ở Louvre, ít nhất hai mươi bức tranh vô giá đã bị phá hủy, trong đó có hai bức của Van Gogh.
Chọn B