1.Giá:
-Cái giá của chiếc điện thoại này rất đắt. (giá trị)
-Mẹ tôi thích ăn giá trong món phở. (một loại rau mầm)
2.Đậu:
-Chiếc xe đậu ở bên đường. (đỗ, dừng lại)
-Món chè đậu xanh này rất ngon. (một loại hạt)
3.Bò:
-Em bé đang bò quanh nhà. (di chuyển bằng tay và chân)
-Thịt bò là món ăn yêu thích của gia đình tôi. (loài vật, thường để chỉ thịt bò)
Kho:
--Mẹ tôi thường kho cá rất ngon. (nấu chín thức ăn với gia vị)
-Hàng hóa được cất trong kho của công ty. (nơi chứa hàng)
5.Chín:
-Quả xoài đã chín vàng và rất ngọt. (đạt độ ăn được)
-Bài toán này có kết quả là chín. (con số)
Giá:
Giá của chiếc áo này là bao nhiêu?Rau giá thường được dùng để ăn kèm với phở.Đậu:
Chiếc xe buýt đậu ở bến xe.Món chè đỗ xanh cần nhiều đậu hơn.Bò:
Con trâu bò chậm trên đồng cỏ.Thịt bò nướng là món ăn khoái khẩu của nhiều người.Kho:
Mẹ em đang kho cá trong bếp.Trong nhà em có một kho hàng rất lớn.Chín:
Trái xoài này đã chín ngọt.Năm nay em sẽ chín tuổi.