b) Ba chục: 30 Bốn chục : 40
Tám chục : 80 Sáu chục : 60
Một chục : 10 Năm chục : 50.
Tra loi :
Ba chuc : 30 Bon chuc : 40
Tam chuc : 80 Sau chuc : 60
Mot chuc : 10 Nam chuc : 50
Chuc em hoc tot nha.
nho k cho chi.-!!
b) Ba chục: 30 Bốn chục : 40
Tám chục : 80 Sáu chục : 60
Một chục : 10 Năm chục : 50.
Tra loi :
Ba chuc : 30 Bon chuc : 40
Tam chuc : 80 Sau chuc : 60
Mot chuc : 10 Nam chuc : 50
Chuc em hoc tot nha.
nho k cho chi.-!!
Viết (theo mẫu)
Sáu chục: 60 | 50: năm chục |
Hai chục: … | 80: … |
Bảy chục: … | 10: … |
Chín chục: … | 40: … |
Viết theo mẫu:
c) 20 : hai chục 50 :..............
70 :...chục 80 :.............
90 :...chục 30 :............
Viết (theo mẫu)
Mẫu: Số 11 gồm 1 chục và 1 đơn vị.
Số 12 gồm …… chục và …… đơn vị.
Số 13 gồm …… chục và …… đơn vị.
Số 14 gồm …… chục và …… đơn vị.
Số 15 gồm …… chục và …… đơn vị.
Số 10 gồm …… chục và …… đơn vị.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị; ta viết: 87 = 80 + 7
a) 66 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 66 = … + …
b) 50 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 50 = … + …
c) 75 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 75 = … + …
d) 49 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 49 = … + …
Viết (theo mẫu):
Số 16 gồm 1 chục và 6 đơn vị.
Số 17 gồm ….. chục và ….. đơn vị.
Số 18 gồm ….. chục và ….. đơn vị.
Số 19 gồm ….. chục và ….. đơn vị.
Viết (theo mẫu):
Số 86 gồm 8 chục và 6 đơn vị.
Số 91 gồm … chục và … đơn vị.
Số 76 gồm … chục và … đơn vị.
Số 60 gồm … chục và … đơn vị.
Viết (theo mẫu):
Số 10 gồm 1 chục và 0 đơn vị.
Số 18 gồm ....chục và...đơn vị.
Số 40 gồm ....chục và...đơn vị.
Số 70 gồm....chục và ...đơn vị.
Viết (theo mẫu):
a) 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị, ta viết : 87 = 80 + 7
b) 59 gồm...chục và....đơn vị, ta viết: 59 = ... + ....
c) 20 gồm...chục và....đơn vị, ta viết: 20 = ... + ....
d) 99 gồm...chục và....đơn vị, ta viết: 99 = ... + ....
Viết (theo mẫu):
a) Số 40 gồm 4 chục và 0 đơn vị.
b) Số 70 gồm...chục và ...đơn vị.
c) Số 50 gồm...chục và...đơn vị.
d) Số 80 gồm...chục và ....đơn vị.