Lời giải chi tiết
90 : chín mươi
87 : tám mươi bảy
3 : ba
11 : mười một
45 : bốn mươi lăm
Lời giải chi tiết
90 : chín mươi
87 : tám mươi bảy
3 : ba
11 : mười một
45 : bốn mươi lăm
Viết (theo mẫu):
35 = 30 + 5 ; 27 = ... + ....
45 = ....+ .... 47 = ....+....
95 = ....+ .... 87 = ....+....
19 = .... + .....; 88 = .... + ......
79 = .....+ .....; 98 = .... + .....
99 = .....+ .....; 28 = .... + .....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị; ta viết: 87 = 80 + 7
a) 66 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 66 = … + …
b) 50 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 50 = … + …
c) 75 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 75 = … + …
d) 49 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 49 = … + …
Viết (theo mẫu):
a) 87 gồm 8 chục và 7 đơn vị, ta viết : 87 = 80 + 7
b) 59 gồm...chục và....đơn vị, ta viết: 59 = ... + ....
c) 20 gồm...chục và....đơn vị, ta viết: 20 = ... + ....
d) 99 gồm...chục và....đơn vị, ta viết: 99 = ... + ....
Viết (theo mẫu):
Mười một : 11 ;
Mười hai : ….. ;
Mười ba : ….. ;
Mười bốn : ….. ;
Mười lăm : ….. ;
Mười sáu: ….. ;
Mười bảy : ….. ;
Mười tám : ….. ;
Mười chín : …. ;
14+10+86+97+10+65+22+1+0+87+9+45+7
Tính (theo mẫu):
Mẫu: 12 + 3 + 4 = 19
10 + 1 + 2 = … | 11 + 2 + 3 = … |
14 + 3 + 2 = … | 12 + 3 + 4 = … |
15 + 1 + 1 = … | 16 + 2 + 1 = … |
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: ….
Số liền sau của 0 là: …
Số liền sau của 19 là: …
Viết (theo mẫu):
Đọc số |
Viết số |
Chục |
Đơn vị |
Mười |
10 |
1 |
0 |
Mười một |
|
|
|
Mười ba |
|
|
|
Mười lăm |
|
|
|
Mười chín |
|
|
|
Hai mươi |
|
|
|
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là …..
Số liền trước của 13 là …..
Số liền sau của 15 là …..
Số liền trước của 16 là …..
Số liền sau của 19 là …..
Số liền trước của 20 là …..