Hiệu | 23 | 18 | 56 | 123 | 108 |
Tỉ số | 2: 3 | 3:5 | 3:7 | 5:2 | 7:3 |
Số bé | 46 | 27 | 42 | 82 | 81 |
Số lớn | 69 | 45 | 98 | 205 | 109 |
Hiệu | 23 | 18 | 56 | 123 | 108 |
Tỉ số | 2: 3 | 3:5 | 3:7 | 5:2 | 7:3 |
Số bé | 46 | 27 | 42 | 82 | 81 |
Số lớn | 69 | 45 | 98 | 205 | 109 |
Viết số thích hợp vào ô trống :
Hiệu của hai số | 18 | 40 | 16 |
Tỉ số của hai số | 5/8 | 9/5 | 3/7 |
Số bé | |||
Số lớn |
Viết số thích hợp vào ô trống
Tổng | 15 | 91 | 672 | 1368 | 3780 |
Tỉ số | 2:3 | 2:5 | 5:7 | 8:11 | 12:15 |
Số bé | |||||
Số lớn |
Viết số thích hợp vào ô trống :
Hiệu hai số | 27 | 600 |
Tỉ số của hai số | 5/6 | 2/3 |
Số lớn | ||
Số bé |
Viết số thích hợp vào ô trống :
Tổng hai số | 55 | 100 |
Tỉ số của hai số | 5/6 | 2/3 |
Số lớn | ||
Số bé |
Hiệu hai số 14 Tỉ số hai số 1/3 Tìm số bé, số lớn
Hiệu hai số 45 tỉ số hai số 6 Tìm số bé, số lớn
Hiệu hai số 128 tỉ số hai số 3/5 Tìm số bé số lớn
Điền số thích hợp vào ô trống : 1,0,1,2,3,6,11,...
Hiệu hai số 14 Tỉ số hai số 1/3 Tìm số bé, số lớn
Hiệu hai số 45 tỉ số hai số 6 Tìm số bé, số lớn
Hiệu hai số 128 tỉ số hai số 3/5 Tìm số bé số lớn
Điền số thích hợp vào ô trống : 1,0,1,2,3,6,11,...
1.so sánh
1/2:2/3......2/3:1/2 4/7:2/5......4/7:3/5
4/15:4/7......2/5x10/3 5/6......15/18-11/18
2.viết số thích hợp vào ô trống
2/3=..../18 7/9=49/.... ..../5=18/15
..../3=10/15 5/9=..../45 49/56=7/....
6/8=42/.... 2/9=..../63 49/56=..../8
Viết số thích hợp vào ô trống:
Tổng | 360 | 392 | 1692 | 11256 |
Tỉ số | 1 : 7 | 5:9 | 19:17 | 123 : 45 |
Số thứ nhất | ||||
Số thứ hai |
Viết số thích hợp vào ô trống :
Hiệu số | Tỉ của hai số | Số bé | Số lớn |
---|---|---|---|
15 | |||
36 |